congtyanhlinhvn@gmail.com  0918 064 018
Hỗ trợ 24/7
0918 064 018

VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VNT

Ngày đăng: 09-06-2021 01:08:27

BẢNG TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VNT

Các chỉ tiêu

Tiêu chuẩn

kiểm tra

Đơn

Vị

VNT 14

VNT 18

VNT 24

VNT 30

VNT 34

VNT 40

VNT 44

VNT 50

VNT 56

Cường độ chịu kéo

ASTM D 4595

kN/m

7

9

12

15

17

20

22

25

28

Độ giãn dài khi đứt

ASTM D 4595

%

65

65

65

65

70

70

70

70

70

Cường độ kéo giật

ASTM D 4595

N

400

500

800

900

1000

1200

1300

1500

1800

Sức kháng xé hình thang

DIN 54307

N

180

230

300

350

400

450

500

770

800

Sức kháng thủng CBR

ASTM D 6241

N

 

1200

1500

1900

2400

2700

2900

3300

4000

4250

Lưu lượng thấm ở 100mm

BS 6906/3

l/m2/s

 

210

170

140

120

90

80

75

60

50

Kích thước lỗ O­­95

EN ISO 12956

 

micron

 

130

120

110

90

80

75

75

70

60

Trọng lượng đơn vị

ASTM D 5261

g/m2

110

125

150

190

230

270

300

320

370

Độ dày (2KpaP

ASTM D 5199

mm

1.0

1.0

1.2

1.4

1.5

1.7

1.8

2.0

2.2

Bài viết liên quan

Công ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng và Thương Mại Anh Linh, GPKD 0312494467 do Sớ KHĐT Tp. HCM cấp 08/10/2013 -
 Thiết kế Web: PhuongNamVina